Xe Máy Điện Osakar X3

Giá gốc là: 14.200.000 ₫.Giá hiện tại là: 13.700.000 ₫.

Khuyến Mãi
  • Combo KM ( Mũ bảo hiểm đạt chuẩn 250.000Đ + Áo Mưa,…)
  • Miễn phí giao xe 30km nội thành
  • Tặng Gói Bảo Dưỡng Miễn Phí Xe Điện Trong 36 Tháng.
hỗ trợ zalo tƯ VẤN: 0888.506.044

Osakar X3 điểm nhấn bằng việc sở hữu một hệ thống động cơ mạnh mẽ, cho khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm năng lượng. Điều này giúp xe có khả năng di chuyển một cách nhanh chóng và an toàn trên đường phố đông đúc. Ngoài ra, Osakar X3 cũng được trang bị đèn led sáng và hệ thống phanh ABS cho hiệu suất phanh tốt hơn.

Với mức giá lăn bánh 15 triệu đồng, Osakar X3 là sự lựa chọn phù hợp cho người tiêu dùng muốn sở hữu một phương tiện thông minh, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành. Đồng thời, công ty Osakar cũng cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng chuyên nghiệp, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Xe máy điện Osakar X3 chính hãng, giảm giá, trả góp lãi 0% - Ảnh 1.
Xe máy điện Osakar X3 chính hãng, giảm giá, trả góp lãi 0% - Ảnh 2.
<a href=
Xe máy điện Osakar X3 chính hãng, giảm giá, trả góp lãi 0% - Ảnh 4.
Xe máy điện Osakar X3 chính hãng, giảm giá, trả góp lãi 0% - Ảnh 5.
  • XE ĐẠP ĐIỆN:
  Thời gian (Tính từ thời điểm bàn giao hàng)   Phí dịch vụ
Từ 3-10 ngày  Trừ 30% giá trị sản phẩm.
Từ 10 - 20 ngày  Trừ 35% giá trị sản phẩm.
Sau 30 ngày Mọi trường hợp đổi, trả không được giải quyết
 
  • XE MÁY ĐIỆN VÀ XE MÁY 50CC
  Thời gian (Tính từ thời điểm bàn giao hàng)   Phí dịch vụ
Trong 3 Ngày đầu (Số KM < 30km)  Mất phí 1.000.0000 vnđ/xe
Sau 3 Ngày đầu (Số KM >30km)  Mất phí 2.000.0000 vnđ/xe
Trả xe lại  Mất 20% giá trị của xe
Chi tiết xem thêm tại đây

Thông số kỹ thuật

Model Osakar X3
Loại Xe máy điện
Hãng sản xuất Osakar
Dài x rộng x cao 1690 x 700 x 1035 mm
Chiều dài cơ sở 1225 mm
Khối lượng bản thân 73 kg
Phân bổ bánh trước 37 kg
Phân bổ bánh sau 41 kg
Khối lượng cho phép chở 75 kg
Động cơ điện OSAKAR JZ48V500W
Công suất lớn nhất 1.580W
Vận tốc lớn nhất 44km/h
Loại ắc quy 4 bình axit chì HABACO 12V20Ah
Điện áp danh định 48V
Dung lượng danh định 20Ah
Mô-men xoắn danh định 9.56Nm
Quãng đường di chuyển 60 – 80 km
Hệ thống treo trước Lò xo/ Trụ thủy lực
Hệ thống treo sau Lò xo/ Trụ thủy lực
Hệ thống phanh trước/sau Phanh cơ/ Tang trống
Thông số bánh trước/ sau 3. 00 – 10: 42J: 250 kPa
.
.
.