Xe Máy Điện Osakar Classy SI

Giá gốc là: 21.200.000 ₫.Giá hiện tại là: 18.190.000 ₫.

Khuyến Mãi
  • Combo KM ( Mũ bảo hiểm đạt chuẩn 250.000Đ + Áo Mưa,…)
  • Miễn phí giao xe 30km nội thành
  • Tặng Gói Bảo Dưỡng Miễn Phí Xe Điện Trong 36 Tháng.
hỗ trợ zalo tƯ VẤN: 0888.506.044

Khám phá sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng và hiệu suất vượt trội với xe máy điện Osakar Classy SI. Mẫu xe điện này không chỉ mang đậm phong cách Vespa cổ điển mà còn được nâng cấp với những tính năng hiện đại, phù hợp với nhu cầu của giới trẻ và những người yêu thích sự khác biệt.

Động cơ mạnh mẽ, di chuyển mượt mà

Xe máy điện Osakar Classy SI được trang bị động cơ mạnh mẽ, mang lại khả năng vận hành êm ái và hiệu quả. Đặc biệt, xe sử dụng ắc quy chì axit cao cấp, nổi bật với dung lượng lớn và tuổi thọ cao, đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của bạn.

Tại sao chọn ắc quy chì axit?

Ắc quy chì axit là loại ắc quy thông dụng nhất trong các dòng xe máy điện hiện nay. Với giá thành hợp lý, dễ bảo trìthay thế, loại ắc quy này trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều người dùng. Đ

Thông số kỹ thuật ắc quy

  • Dung lượng ắc quy: 60V/20Ah
  • Quãng đường di chuyển: Từ 70 – 90km cho một lần sạc
  • Thời gian sạc: Khoảng 6 – 8 tiếng, tương đối nhanh chóng so với nhiều loại xe máy điện khác

Bạn chỉ cần cắm sạc vào ổ điện trong nhà hoặc văn phòng mà không cần phải tìm kiếm trạm sạc hay mang theo bộ sạc di động. Đây chính là điểm cộng lớn giúp Osakar Classy SI trở thành một lựa chọn thuận tiện cho việc di chuyển hàng ngày, phù hợp với cả nhu cầu di chuyển trong nông thôn và thành phố.

gia-xe-dien-osakar-classy-si

xe-may-dien-osakar-classy-si-gia-bao-nhieu
osakar-gogo-stella-thiet-ke-hien-dai
xe-may-dien-osakar-gogo-stella-mau-sac

Hệ thống an toàn và tiện ích

Osakar Classy SI được trang bị đèn LED sáng và xa, giúp chiếc xe nổi bật trong đêm và tăng cường an toàn cho người lái. Sản phẩm còn có cảm biến lùi thông minh, hệ thống phanh đĩa trước và sau, giúp dừng xe một cách nhanh chóng và an toàn.

Ngoài ra, Osakar Classy SI còn có thêm nhiều tiện ích như: khóa cảm biến vân tay, cổng sạc USB để sạc điện thoại di động, khoang đựng đồ rộng rãi.

Với những tính năng an toàn và tiện ích này, Osakar Classy SI không chỉ là một phương tiện di chuyển tiện lợi mà còn là biểu tượng phong cách và đẳng cấp.

osakar-classy-si-di-duoc-bao-nhieu-km
osakar-classy-si-dong-co
osakar-classy-si-den-chieu-sang
osakar-classy-si-khoa-da-nang
xe-may-dien-Osakar-Classy-SI-cop-xe

Khung sườn chắc chắn, chất liệu bền bỉ

Osakar Classy SI sở hữu khung sườn chắc chắn được làm từ chất liệu cao cấp, đảm bảo an toàn và độ bền cao trong quá trình sử dụng. Khung xe được thiết kế để chịu được áp lực và va đập mạnh mẽ, giữ cho người sử dụng luôn an tâm khi di chuyển trên mọi cung đường.

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế, hiệu năng và tính năng tiện ích, xe máy điện Osakar Classy SI là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích phong cách Vespa cổ điển mà vẫn muốn trải nghiệm công nghệ hiện đại. Đến với Osakar Classy SI, bạn sẽ không chỉ có một chiếc xe đẳng cấp mà còn là một trải nghiệm mới lạ và thú vị trên mỗi hành trình.

no images
xe-may-dien-osakar-classy-si-tra-gop
  • XE ĐẠP ĐIỆN:
  Thời gian (Tính từ thời điểm bàn giao hàng)   Phí dịch vụ
Từ 3-10 ngày  Trừ 30% giá trị sản phẩm.
Từ 10 - 20 ngày  Trừ 35% giá trị sản phẩm.
Sau 30 ngày Mọi trường hợp đổi, trả không được giải quyết
 
  • XE MÁY ĐIỆN VÀ XE MÁY 50CC
  Thời gian (Tính từ thời điểm bàn giao hàng)   Phí dịch vụ
Trong 3 Ngày đầu (Số KM < 30km)  Mất phí 1.000.0000 vnđ/xe
Sau 3 Ngày đầu (Số KM >30km)  Mất phí 2.000.0000 vnđ/xe
Trả xe lại  Mất 20% giá trị của xe
Chi tiết xem thêm tại đây

Thông số kỹ thuật

Model Classy SI 
Loại xe Xe máy điện
Hãng sản xuất Osakar
Độ mới 100% – Chính hãng
Dài x rộng x cao 1755 x 700 x 1135 mm
Chiều dài cơ sở 1280mm
Khoảng sáng gầm xe 160 mm
Khối lượng bản thân 97 kg
Phân bổ bánh trước 38 kg
Phân bổ bánh sau 59 Kg
Trọng tải cho phép chở 130kg
Số người chở được 2 người
Dung tích cốp xe 30 lít
Hệ thống treo (trước/ sau) Lò Xo / Trụ Thủy Lực
Kiểu phanh trước (dẫn động/ điều khiển) Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay
Kiểu phanh sau (dẫn động/ điều khiển) Đĩa Thủy Lực / Bằng Tay
Bánh trước (cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất lốp) 3. 50 – 10: 51J: 250 kPa
Bánh Sau (cỡ/ tải trọng/ tốc độ/ áp suất) 3. 50 – 10: 51J: 250 kPa
Loại động cơ OSAKAR JZ60V1000W
Mô-men xoắn định mức 17,7 Nm
Công suất tối đa 1500 W
Vận tốc tối đa 44km/h
Loại ắc quy Ắc quy chì axit
Điện áp định mức 60V
Dung lượng định danh 20Ah
Quãng đường di chuyển (tải trọng 60kg, điều kiện chuẩn) Tại vận tốc lớn nhất 44km/h, S=70km
Quãng đường di chuyển (tải trọng 60kg, điều kiện chuẩn) Tại vận tốc lớn nhất 30km/h, S=90km
.
.
.